Dàn giáo/Giàn giáo giờ đồng hồ Anh điện thoại tư vấn là Scaffolding hay Scaffold. Dàn giáo là 1 trong những hệ kết nối các ống thép với khóa giáo giúp dựng lên một hệ giáo trong thời điểm tạm thời, cung cấp sửa chữa thay thế với thành lập sinh sống trên cao.

Một số tự thường dùng vào xây dựng giàn giáo thi công được dịch sang trọng giờ Anh:
Giàn giáo tạo -> Builder’s scaffold
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Giàn giáo Ringlock 4 lỗ | Ringlochồng Scaffolding System 4 Hole |
Giàn giáo Ringlock 8 lỗ | Ringloông xã Scaffolding System |
Giàn giáo Ringlochồng chén giác | Octagon Loông xã Scaffolding System |
Giàn giáo đơn | Single scaffolding |
Giàn giáo đôi | Double scaffolding |
Giàn giáo treo | Suspended Scaffolding |
Giàn giáo thép | Steel scaffolding |
Giàn giáo tháp tốt giàn giáo cung cấp di chuyển | Trestle Scaffolding |
Sở giàn giáo sắt (thép) | Steel scaffolding |
Sở tháp giàn giáo sắt | Scaffold tower |
Giằng chéo | Diagonal brace |
Tấm bạn dạng théo trên cỗ khung giàn | Scaffold platform |
Bánh xe cộ chân giàn | Castor wheel |
Thanh hao kháng đứng giàn giáo | Prop |
Tấm đế bên dưới tkhô giòn chống | Base plate |
Ống Fe (thép) | Steel tube; steel pipe |
Thanh khô đứng | Upright |
Tkhô nóng ngang | Ledger |
Giàn giáo gỗ | Wood scaffolding |
Cây kháng gỗ | Wood prop |
Thang gỗ chữ A | a-shape wood ladder |
Kích thước một khung giàn solo tiêu chuẩn | standard single scaffold dimensions |
Chiều lâu năm của một cỗ size giàn giáo tiêu chuẩn | Standard length of a scaffold set |
Măng sông nối ống chống đứng | Coupler for upright tube |
Chốt cỗ nối ống kháng đứng | Joint pin for upright tube |
Lan can thành giàn | Guard rail |
Thang nghệ thuật, thang đối chọi giản | Cat ladder |
Thanh hao thxay tròn bậc thang của thang kỹ thuật | Rung |
